Characters remaining: 500/500
Translation

giáo phái

Academic
Friendly

Từ "giáo phái" trong tiếng Việt có nghĩamột môn phái, hoặc một nhánh của một tôn giáo nào đó. thường được dùng để chỉ những nhóm người cùng niềm tin, giáo lý, thực hành tôn giáo nhưng có thể khác biệt so với các nhóm khác trong cùng một tôn giáo lớn hơn.

Định nghĩa:
  • Giáo phái: một nhánh hoặc môn phái của một tôn giáo. thường những tín ngưỡng, thực hành hoặc giáo lý riêng biệt.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Phật giáo nhiều giáo phái khác nhau, như Thiền tông Tịnh độ tông."
    • "Giáo phái đốc giáo chia thành nhiều nhánh, bao gồm Công giáo Tin Lành."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nhiều người cho rằng sự phát triển của các giáo phái trong tôn giáo một yếu tố quan trọng trong việc hình thành nên văn hóa xã hội."
    • "Trong lịch sử, nhiều giáo phái từng bị truy đuổi những quan điểm tôn giáo khác biệt."
Biến thể của từ:
  • Giáo phái không nhiều biến thể, nhưng có thể gặp các từ liên quan như:
    • Giáo lý: những nguyên tắc hoặc niềm tin cơ bản của một giáo phái.
    • Tôn giáo: một hệ thống niềm tin lớn hơn, bao gồm nhiều giáo phái.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Môn phái: Có thể dùng để chỉ một nhóm hoặc nhánh trong một lĩnh vực nào đó, nhưng thường không chỉ riêng về tôn giáo.
  • Nhánh tôn giáo: Cũng có thể dùng để chỉ một giáo phái, nhưng từ này thường mang nghĩa rộng hơn.
Các nghĩa khác:
  • "Giáo phái" chủ yếu được hiểu theo nghĩa tôn giáo. Trong một số ngữ cảnh, cũng có thể được dùng một cách tiêu cực để chỉ những nhóm tôn giáo nhỏ hoặc cực đoan.
Lưu ý:

Khi nói về các giáo phái, cần chú ý đến cách từ này được dùng trong ngữ cảnh, có thể ý nghĩa trung lập hoặc mang hàm ý tiêu cực tùy thuộc vào cách giải thích của người nói hoặc người nghe.

  1. d. Môn phái của một tôn giáo.

Comments and discussion on the word "giáo phái"