Từ "giáo phái" trong tiếng Việt có nghĩa là một môn phái, hoặc một nhánh của một tôn giáo nào đó. Nó thường được dùng để chỉ những nhóm người có cùng niềm tin, giáo lý, và thực hành tôn giáo nhưng có thể khác biệt so với các nhóm khác trong cùng một tôn giáo lớn hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Phật giáo có nhiều giáo phái khác nhau, như Thiền tông và Tịnh độ tông."
"Giáo phái Cơ đốc giáo chia thành nhiều nhánh, bao gồm Công giáo và Tin Lành."
"Nhiều người cho rằng sự phát triển của các giáo phái trong tôn giáo là một yếu tố quan trọng trong việc hình thành nên văn hóa và xã hội."
"Trong lịch sử, nhiều giáo phái từng bị truy đuổi vì những quan điểm tôn giáo khác biệt."
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Môn phái: Có thể dùng để chỉ một nhóm hoặc nhánh trong một lĩnh vực nào đó, nhưng thường không chỉ riêng về tôn giáo.
Nhánh tôn giáo: Cũng có thể dùng để chỉ một giáo phái, nhưng từ này thường mang nghĩa rộng hơn.
Các nghĩa khác:
Lưu ý:
Khi nói về các giáo phái, cần chú ý đến cách mà từ này được dùng trong ngữ cảnh, vì nó có thể có ý nghĩa trung lập hoặc mang hàm ý tiêu cực tùy thuộc vào cách giải thích của người nói hoặc người nghe.